Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボイラー室
ボイラー ボイラ
nồi hơi; nồi chưng cất.
ガスボイラー ガス・ボイラー
gas boiler
ボイラー技士テキスト ボイラーぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư nồi hơi
煙管ボイラー えんかんボイラー
nồi hơi ống lửa (là loại nồi hơi trong đó khí nóng đi từ ngọn lửa qua một hoặc nhiều ống chạy qua bình chứa nước kín)
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
蒸し器ボイラー むしきぼいらー
lò hơi.
室 むろ しつ
gian phòng.
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi