Các từ liên quan tới ボイル=シャルルの法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ボイルの法則 ボイルのほうそく
Định luật Boyle-Mariotte (đôi khi được gọi là Định luật Boyle hay Định luật Mariotte, là một định luật về khí lý tưởng, mô tả hiện tượng áp suất khối khí tăng khi thể tích khối khí giảm)
シャルルの法則 シャルルのほうそく
định luật Charles
ボイル油 ボイルゆ
sôi dầu
luộc; đun sôi
法則 ほうそく
đạo luật
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)