Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボウル
cái bát to.
tô
シュガーボウル シュガー・ボウル
bát đựng đường
スーパーボウル スーパー・ボウル
Siêu cúp Bóng bầu dục Mỹ
サラダボウル サラダ・ボウル
bát đựng salad; tô trộn salad
ゲーム
trò chơi
ゲーム差 ゲームさ
khoảng cách giữa một đội dẫn đầu và một đội khác trong một giải đấu
ゲーム化 ゲームか
trò chơi hóa; game hoá