Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボクと魔女の時間
魔女 まじょ
la sát.
美魔女 びまじょ
người trẻ hơn so với tuổi
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
魔女裁判 まじょさいばん
phiên tòa phù thủy (phiên tòa xét xử phù thủy)
魔女っ子 まじょっこ まじょこ
cô gái phép thuật (trong anime, manga, v.v.)
魔女狩り まじょがり まじょかり
phù thủy đi săn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện