Các từ liên quan tới ボクシング・カンガルー
カンガルー カンガルー
chuột túi; căng-gu-ru; kăng-gu-ru
môn quyền Anh
カンガルー科 カンガルーか
họ chân to (danh pháp khoa học: macropodidae, một họ thú có túi thuộc bộ hai răng cửa (diprotodontia))
赤カンガルー あかカンガルー
chuột túi đỏ
ボクシング部 ボクシングぶ
câu lạc bộ quyền anh
鼠カンガルー ねずみカンガルー ネズミカンガルー
chuột túi (bất kỳ loài thú có túi nào thuộc họ Potoroidae, bao gồm cả bettongs và potoroos)
カンガルー鼠 カンガルーねずみ カンガルーネズミ
chuột nhảy
ボクシンググローブ ボクシング・グローブ
boxing glove