ボクシングデー
ボクシング・デー
☆ Danh từ
Boxing Day, ngày tặng quà

ボクシング・デー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボクシング・デー
môn quyền Anh
ボクシング部 ボクシングぶ
câu lạc bộ quyền anh
ボクシンググローブ ボクシング・グローブ
boxing glove
アウトボクシング アウト・ボクシング
quyền anh ngoại hạng
アマチュアボクシング アマチュア・ボクシング
amateur boxing
プロボクシング プロ・ボクシング
quyền anh chuyên nghiệp
デー デイ ディ
day (as in holiday)
バレンタインデー ヴァレンタインデー バレンタイン・デー ヴァレンタイン・デー バレンタインデー
ngày Va-len-tin; ngày lễ tình nhân; ngày lễ tình yêu