Các từ liên quan tới ボストン・コンサルティング・グループ
sự cố vấn; cố vấn.
コンサルティングセールス コンサルティング・セールス
consulting sales
Boston
グループ グループ
bè bạn
ボストンバッグ ボストン・バッグ
Boston bag, overnight bag, traveling bag (travelling)
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
下位グループ かいグループ
nhóm con
piaggio(ピアッジオ)グループ piaggio(ピアッジオ)グループ
tập đoàn Piaggio