Các từ liên quan tới ボデー・アライメント
alignment
ボデーしわ ボデーしわ
vết nhăn trên thân
ボディー ボディ ボデー
cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...).
ホイールアライメント ホイール・アライメント
wheel alignment
骨アライメント異常 ほねアライメントいじょう
sai lệch xương
パッカーリング(ボデーしわの発生) パッカーリング(ボデーしわのはっせー)
puckering