Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パッカーリング(ボデーしわの発生) パッカーリング(ボデーしわのはっせー)
sự hình thành nếp nhăn trên cơ thể
ボディー ボディ ボデー
cơ thể; thân thể (sinh vật); thân (máy, tàu, xe...).
わしわし
many people talking noisily
しわ しわ
nếp nhăn
しゅわしゅわ シュワシュワ
sủi bọt
習わし ならわし
Phong tục; tập quán.
しわ胃 しわい しゅうい すうい
abomasum
たわし
bàn chải cứng.