Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボトムアップ手法
ボトムアップ ボトムアップ
từ dưới lên
ボトムアップ・アプローチ ボトムアップ・アプローチ
phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
手法 しゅほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.