Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ギャグ ギャグ
hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
戦士 せんし
chiến sĩ
融合 ゆうごう
sự dung hợp.
ギャグマン ギャグ・マン
gagman, gag man
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.