Các từ liên quan tới ボヤージュ・オブ・タイム
タイム タイム
thời gian; giờ giấc
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
タイム誌 タイムし
tạp chí Times
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
タイムマシン タイムマシーン タイム・マシン タイム・マシーン
máy thời gian.
アウトオブプレー アウト・オブ・プレー
bóng ngoài sân
クオリティオブサービス クオリティ・オブ・サービス
chất lượng dịch vụ
アウトオブファッション アウト・オブ・ファッション
lỗi thời; không đúng mốt; lỗi mốt; hết mốt; hết thời; cổ lỗ sĩ