Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
指示子 しじし
indicator, specifier, designator
指示 しじ
hướng dẫn
示指 じし
ngón trỏ
長さ指示子 ながさしじし
bộ chỉ thị độ dài
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
ボリューム ボリューム
âm lượng; số lượng
切取り指示子 きりとりしじし
chỉ thị cắt
ファイル位置指示子 ファイルいちしじし
chỉ báo vị trí tệp