切取り指示子
きりとりしじし
☆ Danh từ
Chỉ thị cắt

切取り指示子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切取り指示子
指示子 しじし
indicator, specifier, designator
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
ボリューム指示子 ボリュームしじし
con trỏ khối hiện hành
指切り ゆびきり
sự ngoắc tay
指示 しじ
hướng dẫn
示指 じし
ngón trỏ
長さ指示子 ながさしじし
bộ chỉ thị độ dài
切取り きりとり
cắt; rách ra khỏi; cắt ra khỏi; vụ ăn cướp với cuộc tấn công; trộm đêm; kẻ cướp; kẻ trộm