Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
切取り指示子
きりとりしじし
chỉ thị cắt
指示子 しじし
indicator, specifier, designator
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
ボリューム指示子 ボリュームしじし
con trỏ khối hiện hành
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
示指 じし
ngón trỏ
指示 しじ
hướng dẫn
指切り ゆびきり
sự ngoắc tay
長さ指示子 ながさしじし
bộ chỉ thị độ dài
Đăng nhập để xem giải thích