ボルトを締める
ぼるとをしめる
Vặn bù lon.

ボルトを締める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボルトを締める
帯を締める おびをしめる
quấn obi, thắt obi
箍を締める たがをしめる
để tập hợp lại chính mình; để có một có hành động cùng nhau; để móc chính mình
締める しめる
buộc
家計を締める かけいをしめる
tiết kiệm trong gia đình
締め固める しめかためる
làm gọn
締め しめ
(judo) kỹ thuật bóp nghẹt cổ
噛締める かみしめる
nhai kỹ; cắn ( môi của một người)
締め切る しめきる
đóng; chấm dứt; ngừng; thôi