噛締める
かみしめる「GIẢO ĐẾ」
☆ Động từ nhóm 2
Nhai kỹ; cắn ( môi của một người)
Suy nghĩ kỹ càng; tiêu hóa

Bảng chia động từ của 噛締める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噛締める/かみしめるる |
Quá khứ (た) | 噛締めた |
Phủ định (未然) | 噛締めない |
Lịch sự (丁寧) | 噛締めます |
te (て) | 噛締めて |
Khả năng (可能) | 噛締められる |
Thụ động (受身) | 噛締められる |
Sai khiến (使役) | 噛締めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噛締められる |
Điều kiện (条件) | 噛締めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 噛締めいろ |
Ý chí (意向) | 噛締めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 噛締めるな |