Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボレル総和
総和 そうわ
toàn bộ; nội dung tổng quát, tổng số cuối cùng
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ボレルのシグマ代数 ボレルのシグマだいすー
đại số borel
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.