Các từ liên quan tới ボンゴ (偶蹄目)
偶蹄目 ぐうていもく
bộ Guốc chẵn; bộ Móng chẵn; bộ Móng guốc chẵn
鯨偶蹄目 くじらぐうていもく げいぐうていもく
Cetartiodactyla (tên gọi khoa học của một nhánh, trong đó hiện nay người ta đặt cả các loài cá voi và động vật guốc chẵn)
偶蹄類 ぐうているい
loài có guốc chân
bongo
奇蹄目 きていもく
(động vật họ) Guốc lẻ
マス目 マス目
chỗ trống
午蹄中目 ごていちゅうもく
Meridiungulata, extinct clade of South American ungulates
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.