午蹄中目
ごていちゅうもく「NGỌ ĐỀ TRUNG MỤC」
☆ Danh từ
Meridiungulata, extinct clade of South American ungulates

午蹄中目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 午蹄中目
奇蹄目 きていもく
(động vật họ) Guốc lẻ
偶蹄目 ぐうていもく
bộ Guốc chẵn; bộ Móng chẵn; bộ Móng guốc chẵn
午前中 ごぜんちゅう
cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng
午後中 ごごじゅう ごごなか
khắp cả (suốt) buổi chiều
マス目 マス目
chỗ trống
鯨偶蹄目 くじらぐうていもく げいぐうていもく
Cetartiodactyla (tên gọi khoa học của một nhánh, trong đó hiện nay người ta đặt cả các loài cá voi và động vật guốc chẵn)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu