Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
午蹄中目
ごていちゅうもく
Meridiungulata, extinct clade of South American ungulates
奇蹄目 きていもく
(động vật họ) Guốc lẻ
偶蹄目 ぐうていもく
Artiodactyla, order comprising the even-toed ungulates
マス目 マス目
chỗ trống
午前中 ごぜんちゅう
cả buổi sáng; suốt buổi sáng; suốt sáng; trong vòng buổi sáng; vào buổi sáng
午後中 ごごじゅう ごごなか
khắp cả (suốt) buổi chiều
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
鯨偶蹄目 くじらぐうていもく げいぐうていもく
Cetartiodactyla (tên gọi khoa học của một nhánh, trong đó hiện nay người ta đặt cả các loài cá voi và động vật guốc chẵn)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
「NGỌ ĐỀ TRUNG MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích