偶蹄目
ぐうていもく「NGẪU ĐỀ MỤC」
Động vật guốc chẵn (artiodactyla)
☆ Danh từ
Artiodactyla, order comprising the even-toed ungulates

偶蹄目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偶蹄目
鯨偶蹄目 くじらぐうていもく げいぐうていもく
Cetartiodactyla (tên gọi khoa học của một nhánh, trong đó hiện nay người ta đặt cả các loài cá voi và động vật guốc chẵn)
偶蹄類 ぐうているい
loài có guốc chân
奇蹄目 きていもく
(động vật họ) Guốc lẻ
マス目 マス目
chỗ trống
午蹄中目 ごていちゅうもく
Meridiungulata, extinct clade of South American ungulates
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường