ボンベイ型
ボンベイがた
☆ Danh từ
Hh blood group, Bombay blood group, Bombay phenotype

ボンベイ型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボンベイ型
bom bay.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ボンベイブラッド ボンベイ・ブラッド
Bombay blood
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
型 かた がた
cách thức
ダンベル型(バーベル型) ダンベルがた(バーベルがた)
Dumbell Portfolio
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.