Các từ liên quan tới ボン・ジョヴィの作品
ボンキュッボン ボン・キュッ・ボン
hourglass figure, having a good-looking, full-bodied figure (of a woman), big breasts and buttocks, tight waist
good
ボンボワイヤージュ ボン・ボワイヤージュ
bon voyage, have a nice trip
ボンジョルノ ボン・ジョルノ
good morning, good day
作品 さくひん
bản đàn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
作品名 さくひんめい
tên tác phẩm