Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名作 めいさく
danh tác
品名 ひんめい
tên vật phẩm; tên hàng
名品 めいひん
danh phẩm.
作品 さくひん
bản đàn
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
名作詩 めいさくし
thi tuyển.
作り名 つくりな
Bí danh; bút danh.