Các từ liên quan tới ボーカル・ショップ
ボーカル ヴォーカル ボウカル
ca sĩ
ボーカルミュージック ボーカル・ミュージック
vocal music
ボーカルソロ ボーカル・ソロ
hát đơn; đơn ca
リードボーカル リード・ボーカル
ca sĩ chính
ボーカルスコア ボーカル・スコア
bản nhạc dành cho giọng hát
ショップ ショップ
cửa hiệu; cửa hàng
ショップインショップ ショップ・イン・ショップ ショプインショップ
shop in shop, shop-in-shop, in-store shop
アウトドアショップ アウトドア・ショップ
cửa hiệu ngoài trời.