Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボーカル・ジャズ
ボーカル ヴォーカル ボウカル
ca sĩ
ボーカルソロ ボーカル・ソロ
vocal solo
ボーカルミュージック ボーカル・ミュージック
vocal music
ボーカルスコア ボーカル・スコア
vocal score
リードボーカル リード・ボーカル
lead vocalist, main vocalist
nhạc ja; nhạc jaz.
フリージャズ フリー・ジャズ
free jazz
ジャズフェスティバル ジャズ・フェスティバル
jazz festival