Các từ liên quan tới ボートピアまるがめ
目がとまる めがとまる
bắt mắt
目が回る めがまわる
hoa mắt, chóng mặt
目まいがする めまいがする
choáng váng
丸める まるめる
cuộn tròn; vo tròn; vo viên; nặn tròn
目が覚める めがさめる
mở mắt,tỉnh giấc
歪める ゆがめる いがめる
uốn cong; bẻ cong; làm cho thiên lệch; bóp méo; xuyên tạc
目眩がする めまいがする
chóng mặt.
がめる ガメる
to greedily try to win big (e.g. in mahjong)