Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新開地 しんかいち
vùng đất mới khai hoang; khu đô thị mới, khu dân cư mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
新開 しんかい
mở ((của) đất bỏ hoang)
哆開 哆開
sự nẻ ra
開き戸 ひらきど
cửa có bản lề
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ