新開
しんかい「TÂN KHAI」
☆ Danh từ
Mở ((của) đất bỏ hoang)

新開 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新開
新開発 しんかいはつ
sự phát triển mới
新開地 しんかいち
vùng đất mới khai hoang; khu đô thị mới, khu dân cư mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
新規公開 しんきこーかい
phát hành công khai lần đầu
新製品開発 しんせいひんかいはつ
phát triển sản phẩm mới
新規公開株 しんきこうかいかぶ
cổ phiếu mới công khai