Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
門戸開放 もんこかいほう
chính sách mở cửa
門戸を開く もんこをひらく
mở cửa
戸を開ける とをあける
開き ひらき
(1) mở; chỗ trống;(2) cá khô bỏ ruột