Các từ liên quan tới ボーン・アイデンティティー
アイデンティティー アイデンティティー
đặc tính; đặc điểm nhận dạng; đặc điểm; đặc thù
ボーンチャイナ ボーン・チャイナ
bone china
xương
コーポレートアイデンティティー コーポレート・アイデンティティー
tính đồng nhất liên kết.
アイデンティティーカード アイデンティティー・カード
phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư
アイデンティティ アイデンティティー アイデンテティ アイデンティティ
đặc tính; đặc điểm nhận dạng; nhận dạng; bản sắc; đặc thù
アイデンティティクライシス アイデンティティークライシス アイデンティティ・クライシス アイデンティティー・クライシス
identity crisis