Các từ liên quan tới ポインティング・スティック
ポインティング・デバイス ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ
pointing
ポインティングデバイス ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ
hình que
cái que (dùng cho làm bánh)
スティックのり スティックのり
keo khô
ポインティングデバイスインタフェース ポインティング・デバイス・インタフェース
giao diện của thiết bị trỏ
シリアルポインティングデバイス シリアル・ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ nối tiếp