Các từ liên quan tới ポケット (ゆずの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
túi
ポケットコンピューター ポケットコンピュータ ポケット・コンピューター ポケット・コンピュータ
máy tính bỏ túi
DINポケット DINポケット
túi din)
フラップポケット フラップ・ポケット
flap pocket
ポケットモデム ポケット・モデム
modem bỏ túi
アウトポケット アウト・ポケット
không có vốn; không có của; hết tiền.
エアポケット エア・ポケット
lỗ hổng không khí (hàng không); bọt khí; rỗ khí (kỹ thuật)