ポケットに何もない
ぽけっとになにもない
Túi rỗng tuếch.

ポケットに何もない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポケットに何もない
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何にも なににも なんにも
mọi thứ; mọi thứ
何処にもない どこにもない
nowhere
何にもならない なんにもならない
there's no point, it's no use, it's not worth it
何もない なにもない
không có gì cả.
何にでも なんにでも なににでも
tất cả mọi thứ
何分にも なにぶんにも
dù thế nào đi nữa, dù sao đi chăng nữa,
如何にも いかにも どうにも
đúng là; hoàn toàn; quả nhiên