Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポストの中の明日
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
明日の朝 あしたのあさ
sáng mai.
弥の明後日 わたるのみょうごにち
bốn ngày từ bây giờ
やの明後日 やのあさって
3 ngày sau
明日は明日の風が吹く あしたはあしたのかぜがふく
Ngày mai sẽ tự lo
ポスト ポスト
thùng thư; hòm thư; hộp thư.
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau