Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
回転台 かいてんだい
bàn xoay
モニタ回転台 モニタかいてんだい
giá xoay màn hình
ポットミル
máy nghiền bi
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
回転 かいてん
sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
転回 てんかい
sự quay; sự xoay vòng