Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
魔法の杖 まほうのつえ
đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
魔法のキノコ まほうのキノコ
nấm ma thuật
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
聖樹 せいじゅ
cây thánh, cây thiêng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
学びの園 まなびのその まなびのえん
cơ quan giáo dục
法律の本 ほうりつのほん
sách pháp luật