聖樹
せいじゅ「THÁNH THỤ」
☆ Danh từ
Cây thánh, cây thiêng

聖樹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聖樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh
樹 じゅ
cây cổ thụ
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
聖蹟 せいせき
vị trí thánh thần
聖遷 せいせん
hegira (là cuộc di chuyển hay hành trình nhà tiên tri Hồi giáo Muhammad và những môn đồ của ông từ Mecca đến Yathrib, sau này được ông đổi tên thành Medina, trong năm 622 CE)
聖座 せいざ
tòa thánh