Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポップ・フォーク
ポップ ポップ
phong cách dân gian hiện đại (nghệ thuật).
フォーク ホーク フォーク ホーク フォーク
cái nĩa
ポップガード ポップ・ガード
pop guard (for microphones), pop filter, pop shield
フォークギター フォーク・ギター
folk guitar
フォークミュージック フォーク・ミュージック
folk music
ポップジャズ ポップ・ジャズ
pop jazz
リソースフォーク リソース・フォーク
resource fork (một trong hai nhánh của tệp apple macintosh (cái kia là nhánh dữ liệu))
データフォーク データ・フォーク
data fork