ポテンシャル
☆ Danh từ
Tiềm năng.
ポテンシャルエネルギー
の
一形態
Một dạng năng lượng tiềm năng

ポテンシャル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポテンシャル
擬ポテンシャル ぎポテンシャル
một tiềm năng giả hoặc tiềm năng hiệu quả
スカラーポテンシャル スカラー・ポテンシャル
scalar potential
ベクトルポテンシャル ベクトル・ポテンシャル
vector potential
ポテンシャルエネルギー ポテンシャル・エネルギー
potential energy
ポテンシャル流れ ポテンシャルながれ
dòng điện thế
化学ポテンシャル かがくポテンシャル
tiềm năng hóa học
等ポテンシャル面 とうポテンシャルめん
bề mặt đẳng thế
有効ポテンシャル ゆうこうポテンシャル
tiềm năng có hiệu quả (vật lý)