等ポテンシャル面
とうポテンシャルめん
☆ Danh từ
Bề mặt đẳng thế

等ポテンシャル面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 等ポテンシャル面
被削面 ひ削面
mặt gia công
tiềm năng.
擬ポテンシャル ぎポテンシャル
một tiềm năng giả hoặc tiềm năng hiệu quả
等値面 とうちめん
bề mặt đồng nhất
等圧面 とうあつめん
mặt đẳng áp
ポテンシャルエネルギー ポテンシャル・エネルギー
thế năng; năng lượng tiềm năng
ベクトルポテンシャル ベクトル・ポテンシャル
thế vị vectơ
スカラーポテンシャル スカラー・ポテンシャル
thế vô hướng