Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポプラ (歌手)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
bạch dương.
歌手 かしゅ
ca kỹ
ポプラ事件 ポプラじけん
vụ án cây dương, vụ giết người bằng rìu (ngày 18 tháng 8 năm 1976) (binh lính Bắc Triều Tiên đã giết chết hai sĩ quan quân đội Mỹ)
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)
オペラ歌手 オペラかしゅ
ca sĩ hát opera
アイドル歌手 アイドルかしゅ
thần tượng nhạc pop, ca sĩ thần tượng
アルト歌手 アルトかしゅ
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao