Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポプラ文庫
bạch dương.
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường
ポプラ事件 ポプラじけん
vụ án cây dương, vụ giết người bằng rìu (ngày 18 tháng 8 năm 1976) (binh lính Bắc Triều Tiên đã giết chết hai sĩ quan quân đội Mỹ)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.