ポリアデニル化
ポリアデニルか
Polyadenyl hóa
ポリアデニル化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ポリアデニル化
RNA 3’末端ポリアデニル化シグナル RNA 3’まったんポリアデニルかシグナル
tín hiệu polyadenyl hóa ở đầu 3’ của RNA
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion