ポリアミド繊維
ポリアミドせんい
☆ Danh từ
Polyamide (một polyme có các đơn vị lặp lại được liên kết bằng các liên kết amit)

ポリアミドせんい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ポリアミドせんい
ポリアミド繊維
ポリアミドせんい
polyamide (một polyme có các đơn vị lặp lại được liên kết bằng các liên kết amit)
ポリアミドせんい
polyamide fiber
Các từ liên quan tới ポリアミドせんい
polyamide
ポリアミド樹脂 ポリアミドじゅし
Polyamit (là một polyme có các đơn vị lặp lại được liên kết bằng các liên kết amit)
polyamide resin
có sợi, có thớ, có xơ
di truyền, cha truyền con nối
chế độ chuyên quyền, nước dưới chế độ chuyên quyền
sự mắn, sự đẻ nhiều, có khả năng sinh sản, sự màu mỡ
dextrorotatory