ポリエチレン
Hợp chất hóa học polyethylene
Poliêtylen.
Tấm nhựa dẻo PE

ポリエチレン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ポリエチレン
ポリエチレン
poliêtylen.
ポリエチレン クリーンルーム用手袋
ポリエチレン クリーンルームようてぶくろ ポリエチレン クリーンルームようてぶくろ ポリエチレン クリーンルームようてぶくろ
găng tay vải PE dùng trong phòng sạch
ポリエチレン ディスポ手袋
ポリエチレン ディスポてぶくろ ポリエチレン ディスポてぶくろ ポリエチレン ディスポてぶくろ
găng tay dùng 1 lần vải PE (nhựa nhiệt dẻo)
Các từ liên quan tới ポリエチレン
その他 超高強度ポリエチレン そのほか ちょうこうきょうどポリエチレン そのほか ちょうこうきょうどポリエチレン そのほか ちょうこうきょうどポリエチレン
"super cường độ cao polyethylene khác"
ポリエチレン製緩衝材(気泡あり エアークッション、エアーキャップ) ポリエチレンせいかんしょうざい(きほうあり エアークッション、エアーキャップ) ポリエチレンせいかんしょうざい(きほうあり エアークッション、エアーキャップ) ポリエチレンせいかんしょうざい(きほうあり エアークッション、エアーキャップ)
vật liệu đệm bằng polyetylen (có bọt khí, túi khí)
超高強度ポリエチレン 耐切創手袋 ちょうこうきょうどポリエチレン たいせっそうてぶくろ ちょうこうきょうどポリエチレン たいせっそうてぶくろ ちょうこうきょうどポリエチレン たいせっそうてぶくろ
găng tay chống cắt nhựa UHMW-PE (nhựa UHMW-PE là nhựa polyetylen trọng lượng phân tử siêu cao có độ bền chịu lực vượt trội)
ポリエチレンテレフタラート ポリエチレン・テレフタラート
polyethylene terephthalate
ポリエチレン袋 ポリエチレンふくろ
túi nhựa polyetylen
ポリエチレン樹脂 ポリエチレンじゅし
Polyethylen (là một nhựa nhiệt dẻo được sử dụng rất phổ biến trên thế giới để làm ra các sản phẩm như ống nhựa, mút cứng, túi nhựa....)
ポリエチレン樹脂シート ポリエチレンじゅしシート
miếng nhựa dẻo PE
ポリエチレン樹脂板 ポリエチレンじゅしいた
tấm nhựa dẻo PE