超高強度ポリエチレン 耐切創手袋
ちょうこうきょうどポリエチレン たいせっそうてぶくろ ちょうこうきょうどポリエチレン たいせっそうてぶくろ ちょうこうきょうどポリエチレン たいせっそうてぶくろ
☆ Danh từ
Găng tay chống cắt nhựa UHMW-PE (nhựa UHMW-PE là nhựa polyetylen trọng lượng phân tử siêu cao có độ bền chịu lực vượt trội)
超高強度ポリエチレン 耐切創手袋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 超高強度ポリエチレン 耐切創手袋
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
耐切創手袋 たいせっそうてぶくろ
găng tay chống cắt
ニトリルゴムコーティング 超高強度ポリエチレン ニトリルゴムコーティング ちょうこうきょうどポリエチレン
Phủ cao su nitrit trên polyetylen siêu cường độ
ポリウレタンコーティング 超高強度ポリエチレン ポリウレタンコーティング ちょうこうきょうどポリエチレン
Sơn polyurethane, polyethylene siêu cường độ
ステンレス 耐切創手袋 ステンレス たいせっそうてぶくろ ステンレス たいせっそうてぶくろ ステンレス たいせっそうてぶくろ
găng tay chống cắt sợi thép không gỉ
メッシュタイプ 耐切創手袋 メッシュタイプ たいせっそうてぶくろ メッシュタイプ たいせっそうてぶくろ メッシュタイプ たいせっそうてぶくろ
găng tay chống cắt dạng lưới
アラミド 耐切創手袋 アラミド たいせっそうてぶくろ アラミド たいせっそうてぶくろ アラミド たいせっそうてぶくろ
găng tay chống cắt sợi aramid (sợi aramid có độ bền cao gấp 5 lần thép)
ポリウレタンコーティング 耐切創手袋 ポリウレタンコーティング たいせっそうてぶくろ
găng tay chống cắt phủ nhựa PU