Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あざ笑う あざわらう せせらわらう
cười cợt; cười nhạo; nhạo báng; giễu cợt
ざあざあ
ào ào; rào rào
失笑を買う しっしょうをかう
hận được những cái cười khẩy, bị cười nhạo
ざあ ざ
if it is not..., if it does not...
笑う わらう
cười; mỉm cười
あの笑い あのわらい
Nụ cười đó
赤あざ あかあざ
vết bầm đỏ
青あざ あおあざ
vết bầm; bầm tím; tụ máu