ポリさくさんビニル
PVAC
Polyvinyl acetate

ポリさくさんビニル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ポリさくさんビニル
ポリさくさんビニル
PVAC
ポリ酢酸ビニル
ポリさくさんビニル
nhựa PVAC
Các từ liên quan tới ポリさくさんビニル
ポリ塩化ビニル ポリえんかビニル
nhựa nhiệt dẻo, nhựa PVC
ポリ塩化ビニル管 ポリえんかビニルかん
ống nhựa PVC
ポリ酸 ポリさん
(hóa học) polyoxometalat (là một ion đa nguyên tử, thường là anion, bao gồm ba hoặc nhiều oxyanion kim loại chuyển tiếp được liên kết với nhau bởi các nguyên tử oxy dùng chung để tạo thành các khuôn khổ 3 chiều khép kín)
polyphosphoric acid
ポリ燐酸 ポリりんさん
hợp chất hóa học axit polyphotphoric
ビニル基 ビニルき ビニルもと
nilong, giấy bóng
ポリ袋 ポリぶくろ ポリふくろ ポリぶくろ ポリふくろ
polyethylene phồng lên
ポリリン酸 ポリリンさん ポリりんさん
polyphosphoric acid