Các từ liên quan tới ポルトガル領マカオ
ポルトガル語 ポルトガルご
tiếng bồ đào nha (ngôn ngữ)
bồ đào nha.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
澳門 まかお マカウ マカオ
Macau, Macao
ポルトガルPSI-20指数 ポルトガルPSI-20しすー
chỉ số psi-20 của bồ đào nha
領 りょう
lãnh thổ của (quốc gia)