Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウォーターポロ ウオーターポロ ウォーター・ポロ ウオーター・ポロ
môn bóng nước.
ポロコート ポロ・コート
polo coat
ポロシャツ ポロ・シャツ
áo thun có cổ
ポロ葱 ポロねぎ
tỏi tây
ポロっと ぽろっと
water drops or tears falling one by one, something falling suddenly